Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-02-2024 - Cập nhật lúc 19:50 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 19:50 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 24,520 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam 24,835 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,470 24,500 24,840
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,520 24,570 24,870
SeABank (SeABank) 24,475 24,475 24,905
Techcombank (Techcombank) 24,503 24,525 24,835
VPBank (VPBank) 24,490 24,540 24,850
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,495 24,515 24,935
SaiGon (SCB) 24,430 24,540 24,870
Sacombank (Sacombank) 24,470 24,520 24,935

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 19:50 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021